|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao la
adj immense, infinite, limitless vũ trụ bao la The infinite universe lòng nhân từ bao la của Chúa the infinite goodness of God "Trời cao biển rộng, một màu bao la" the high sky and the wide sea are an immense blue
| [bao la] | | tính từ | | | huge, enormous, immense, infinite, limitless; vast; unbounded, boundless | | | vũ trụ bao la | | The infinite universe | | | lòng nhân từ bao la của Chúa | | the infinite goodness of God | | | "Trời cao biển rộng, một màu bao la" | | the high sky and the wide sea are an immense blue | | | " Mối tình quốc tế bao la, Có bao nhiêu biển cách xa cũng gần " | | our internationalist feeling is limitless and multitudinous seas cannot separate us |
|
|
|
|